TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eimer

thùng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gầu máy XÚC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái xô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái thùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

eimer

bucket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

eimer

Eimer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

eimer

compartiment de mémoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

godet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eimer /[’aimor], der; -s, -/

cái xô; cái thùng;

im :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eimer /m -s, =/

cái] xô, thùng, gầu máy XÚC; im - sein hỏng, thất bại, đang gặp rắc rói lúng túng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eimer /m/XD, PTN, CƠ, VT_THUỶ/

[EN] bucket

[VI] gàu, thùng, xô

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eimer /IT-TECH/

[DE] Eimer

[EN] bucket

[FR] compartiment de mémoire

Becher,Eimer /ENG-MECHANICAL/

[DE] Becher; Eimer

[EN] bucket

[FR] godet