Việt
thùng
xô
gàu
gầu máy XÚC
cái xô
cái thùng
Anh
bucket
Đức
Eimer
Becher
Pháp
compartiment de mémoire
godet
im
Eimer /[’aimor], der; -s, -/
cái xô; cái thùng;
im :
Eimer /m -s, =/
cái] xô, thùng, gầu máy XÚC; im - sein hỏng, thất bại, đang gặp rắc rói lúng túng.
Eimer /m/XD, PTN, CƠ, VT_THUỶ/
[EN] bucket
[VI] gàu, thùng, xô
Eimer /IT-TECH/
[DE] Eimer
[FR] compartiment de mémoire
Becher,Eimer /ENG-MECHANICAL/
[DE] Becher; Eimer
[FR] godet