TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

godet

bucket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cup

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

godet

Schaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Becher

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eimer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

godet

godet

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

godet /TECH/

[DE] Schaufel

[EN] bucket

[FR] godet

godet /INDUSTRY-METAL/

[DE] Becher

[EN] cup

[FR] godet

godet /ENG-MECHANICAL/

[DE] Becher; Eimer

[EN] bucket

[FR] godet

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

godet

godet [gode] n. m. 1. Cốc nhỏ (không có chân). > Par ext. Dgian Boire un godet: uống một cốc ruọu nhỏ. 2. Cốc nhỏ, chén (pha màu, húng nhựa V.V.). > KỸ Gầu múc nước (của xe đạp nước hay hút bùn). 3. MAY Jupe à godets: Váy loe dưới, vấy phồng. 4. Y vết lõm trên da (do ngón tay để lại sau khi ấn vào da nguừi bị phù).