Becher /['bexar], der; -s, -/
cốc lớn;
cốc vại (Trinkgefäß);
einen Becher Eis essen : ăn một cốc kem đầy Milch ỉn einen Becher gießen : rót sữa vào cốc (dichter.) den Becher des Leidens leeren : uống cạn chén đắng cay (nghĩa bóng: đã trải qua nỗi đau khổ) zu tief in den Becher geschaut haben (ugs.) : chè chén say sưa, say rượu.
Becher /['bexar], der; -s, -/
đài hoa;