Trinkbecher /m -s, =/
cái] cóc ldn, cóc vại;
Becher /m -s, =/
1. [cái] chén tống, cốc lớn, cóc vại; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo; [thùng, nồi] rót; bến nhỏ (dùng cho thuyền, tàu nhỏ); 3. (thực vật) [cái] đài hoa, dài.
Humpen /m -s, =/
cái] cốc lón, cóc vại, bát, âu, bát mầu, bát chiét yêu, bát ô tô.