Bhimenkelch /m -(e)s, -e/
đài hoa; -
Blütenkelch /m -(e)s, -e/
cái] đài hoa; -
Becher /m -s, =/
1. [cái] chén tống, cốc lớn, cóc vại; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo; [thùng, nồi] rót; bến nhỏ (dùng cho thuyền, tàu nhỏ); 3. (thực vật) [cái] đài hoa, dài.
Kelch /m -(e)s,/
1. [cái] chén, bát, âu bát mẫu, bát chiết yêu, bát ô tô, chén tống, cóc lỏn; 2. (thực vật) [cái] đài hoa, đài.