Việt
bát đựng canh
bát ô tô
-e
chén
bát
âu bát mẫu
bát chiết yêu
chén tống
cóc lỏn
đài hoa
đài.
Đức
Suppenschüssel
Kelch
Suppenschüssel /f =, -n/
cái] bát đựng canh, bát ô tô; bát chậu, đĩa sâu lòng; Suppen
Kelch /m -(e)s,/
1. [cái] chén, bát, âu bát mẫu, bát chiết yêu, bát ô tô, chén tống, cóc lỏn; 2. (thực vật) [cái] đài hoa, đài.