TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốc lớn

cốc lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cốc vại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca có nắp để uống bia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chén tống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cóc vại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gàu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dài.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cốc lớn

cốc lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cốc vại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cốc lớn

Becher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cốc lớn

Humpen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becher

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Becher Eis essen

ăn một cốc kem đầy

Milch ỉn einen Becher gießen

rót sữa vào cốc

(dichter.) den Becher des Leidens leeren

uống cạn chén đắng cay (nghĩa bóng: đã trải qua nỗi đau khổ)

zu tief in den Becher geschaut haben (ugs.)

chè chén say sưa, say rượu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Becher /m -s, =/

1. [cái] chén tống, cốc lớn, cóc vại; 2. (kĩ thuật) thùng, gàu, gáo; [thùng, nồi] rót; bến nhỏ (dùng cho thuyền, tàu nhỏ); 3. (thực vật) [cái] đài hoa, dài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becher /['bexar], der; -s, -/

cốc lớn; cốc vại (Trinkgefäß);

ăn một cốc kem đầy : einen Becher Eis essen rót sữa vào cốc : Milch ỉn einen Becher gießen uống cạn chén đắng cay (nghĩa bóng: đã trải qua nỗi đau khổ) : (dichter.) den Becher des Leidens leeren chè chén say sưa, say rượu. : zu tief in den Becher geschaut haben (ugs.)

Humpen /[’hompan], der; -s, -/

cốc lớn; cốc vại; ca có nắp để uống bia;