Việt
cốc có mỏ
Anh
Beaker
Đức
Becherglas
Kochbecher
Becher
Kochbecher /m/GIẤY/
[EN] beaker
[VI] cốc có mỏ
Becher /m/PTN, CNT_PHẨM/
[VI] cốc có mỏ (dụng cụ phòng thí nghiệm)
Becherglas /nt/SỨ_TT/
[DE] Becherglas
[EN] Beaker