Việt
gầu xúc
gàu múc
gáo múc
ống lấy nước
giới hạn đo
Muỗng
gàu
gầu vét
gầu múc
gàu máy đào
gàu vét bùn
xẻng xúc tay
thìa múc
múc
xúc
Anh
scoop
shovel
Đức
Schöpfkelle
Löffel
Scoop
Schrappergefäß
Frachtbehälter
Behälter
Container
Kippschaufel
Baggereimer
Schöpfer
Schaufel
Einlassöffnung
Hutze
Luftluke
Schöpfgefäß
Auffangrinne
Ablenkplatte
Pháp
cuiller
déflecteur
écope
scoop /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Auffangrinne
[EN] scoop
[FR] cuiller; scoop
scoop /ENG-MECHANICAL/
[DE] Ablenkplatte
[FR] déflecteur
[DE] Schöpfkelle
[FR] écope
thìa múc, gáo múc, gàu múc, múc, xúc
cửa lấy khí, gầu lấy khí Một cửa lấy khí nằm nhô hẳn lên trên bề mặt của kết cấu máy bay (vd cửa lấy khí tăng áp thùng dầu, ...).
scoop /xây dựng/
scoop, shovel
Schöpfkelle, Schöpfer, Schaufel; Löffel
Kippschaufel, Baggereimer
Schrappergefäß /nt/ÔNMT/
[VI] gàu múc, gáo múc
Frachtbehälter /m/ÔN_BIỂN/
[VI] gàu múc
Behälter /m/CƠ, ÔN_BlỂN/
[VI] gáo múc, gàu múc
Container /m/ÔN_BIỂN/
[VI] gáo múc, gầu múc
o gầu xúc, gầu vét
§ dredging scoop : gầu vét
§ elevator scoop : gầu xúc nâng
§ oil scoop : gầu múc dầu
§ skimmer scoop : gáo múc xỉ
[DE] Scoop
[VI] Muỗng
gầu xúc; ống lấy nước (máy hơi); giới hạn đo (dụng cụ độ)