TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

löffel

gàu xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy xúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái thìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

löffel

scoop

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức

spoon hook

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shovel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

löffel

Löffel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schöpfkelle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schöpfer

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schaufel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

löffel

hameçon à cuiller

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n über den Löffel barbieren [halbieren]đảnh

lừa, lừa phỉnh;

Từ điển Polymer Anh-Đức

scoop

Schöpfkelle, Schöpfer, Schaufel; Löffel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löffel /m -s, =/

1. cái thìa; 2. [cái] gàu xúc (của máy xúc); 3. [cái] tai (thỏ); Löffel bekommen bị mắng, bị chửi mắng; ♦ j-n über den Löffel barbieren [halbieren]đảnh lừa, lừa phỉnh; die Weisheit mit - n gegessen [gefressen] haben coi mình là rất thông minh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Löffel /m/ÔN_BIỂN/

[EN] shovel

[VI] máy xúc, gàu xúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Löffel

scoop

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Löffel /SCIENCE/

[DE] Löffel

[EN] spoon hook

[FR] hameçon à cuiller