shovel
o xẻng, gàu, máy xúc
§ back action shovel : xẻng hất ngược, xẻng đảo chiều
§ crowd shovel : máy đào có gàu xúc
§ drag shovel : xẻng đảo chiều, xẻng hất ngược
§ electric shovel : xẻng điện
§ mechanical shovel : xẻng máy, máy xúc một gàu
§ power shovel : xẻng máy
§ rocker shovel : xẻng di động, xẻng lắc
§ scoop shovel : xẻng múc, gàu múc, gáo múc
§ skimmer shovel : xẻng san bằng, xẻng cào bằng
§ steam shovel : xẻng hơi
§ stripping shovel : xẻng đào
§ tracked shovel : máy đào có gầu xúc
§ tractor shovel : máy chất liệu di động