TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

pelle

shovel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pelle

Schaufel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pelle

pelle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bêche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Pelle à gâteau, à tarte

Dao bay dể ăn bánh ga tô, dể ăn bánh kem mứt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bêche,pelle

[DE] Schaufel

[EN] shovel; spade

[FR] bêche; pelle

bêche,pelle /BUILDING/

[DE] Schaufel

[EN] shovel; spade

[FR] bêche; pelle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pelle

pelle [pel] n. f. 1. Cái xẻng. Pelle à gâteau, à tarte: Dao bay dể ăn bánh ga tô, dể ăn bánh kem mứt. c> Loc. Thân A la pelle: Vói sô lượng lớn; rất nhiều. -Ramasser une pelle: Ngã. Bóng Thất bại. 2. Pelle mécanique: Máy xúc. 3. Phần rộng và dẹp của mái cheo.