shovel
gầu múc (xe xúc đất)
bucket
gầu múc
1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.
1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..
shovel /cơ khí & công trình/
gầu múc (xe xúc đất)
shovel /xây dựng/
gầu múc (xe xúc đất)
bucket
gầu múc
scoop
gầu múc
shovel
gầu múc (xe xúc đất)