TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bucket

pittông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu trút ở một bên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gầu múc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gầu múc đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gầu xúc đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu cánh quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu chân đập tràn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu dùng cho công tác khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng cào đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng gầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thùng nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật chứa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gàu vét bùn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bucket

 bucket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bucket

pittông

 bucket /y học/

gàu trút ở một bên

 bucket

gầu múc

1. Đồ chứa sâu và rộng, có đáy phẳng, dùng để đựng nước hoặc các chất lỏng khác. 2. Gầu múc, thường được thiết kế để mở và đóng khi muốn xúc hoặc đổ một tải trọng. 3. Đường dẫn nước của tuốcbin.

1. a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.a deep, wide container with a flat bottom, used to hold and carry water and other liquids.2. a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.a scooping device, usually designed to open and close to take on or let go of a load.3. a water outlet in a turbine.a water outlet in a turbine..

 bucket /xây dựng/

gầu múc đất

 bucket

gầu xúc đất

 bucket /cơ khí & công trình/

gầu xúc đất

 bucket /vật lý/

gàu cánh quạt

 bucket /xây dựng/

gàu chân đập tràn

 bucket /xây dựng/

gàu dùng cho công tác khoan

 bucket /xây dựng/

gàu trút ở một bên

 bucket /xây dựng/

thùng cào đất

 bucket /cơ khí & công trình/

thùng gầu

 bucket /điện tử & viễn thông/

thùng nén

 bucket

xô

 bucket /xây dựng/

gầu xúc đất

 bucket

cánh

 bucket /toán & tin/

vật chứa

 bucket /xây dựng/

gàu vét bùn

 bucket

gầu múc