TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xúc bằng xẻng

xúc bằng xẻng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng xẻng xúc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dùng xẻng để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

xúc bằng xẻng

spade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shovel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scoop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xúc bằng xẻng

von Hand mischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaufeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einschaufeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat zwei Stunden geschaufelt

anh ta đã xúc. hai giờ đồng hồ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schippen /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/

xúc bằng xẻng;

schaufeln /[Jaufoln] (sw. V.)/

(hat) xúc bằng xẻng;

anh ta đã xúc. hai giờ đồng hồ. : er hat zwei Stunden geschaufelt

einschaufeln /(sw. V.; hat)/

xúc bằng xẻng; dùng xẻng xúc vào; dùng xẻng để vào;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von Hand mischen /vt/XD/

[EN] spade

[VI] xúc bằng xẻng (bê tông)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shovel, spade

xúc bằng xẻng

spade, tray

xúc bằng xẻng (bê tông)

 scoop /xây dựng/

xúc bằng xẻng

 spade /xây dựng/

xúc bằng xẻng (bê tông)