schippen /(sw. V.; hat) (nordd., md.)/
xúc bằng xẻng;
schaufeln /[Jaufoln] (sw. V.)/
(hat) xúc bằng xẻng;
anh ta đã xúc. hai giờ đồng hồ. : er hat zwei Stunden geschaufelt
einschaufeln /(sw. V.; hat)/
xúc bằng xẻng;
dùng xẻng xúc vào;
dùng xẻng để vào;