tray /điện lạnh/
chậu thuốc hiện hình
tray /vật lý/
chậu thuốc hiện hình
tray /xây dựng/
thùng (thí nghiệm)
tray /y học/
chậu thuốc hiện hình
tray /điện/
đĩa (tuabin)
tray
chậu rửa ản
tray /vật lý/
chậu rửa ản
spade, tray
xúc bằng xẻng (bê tông)
disk rolls, tray
máy cán dạng mâm
float tank, tray
máng nổi
track hopper, tray
phễu than (trên đường sắt)
developing path, tray /vật lý/
chậu thuốc hiện hình
platter, recording medium, storage medium, tray
đĩa hát
float finish, hawk, mortarboard, pallet, smoothing trowel float, tray
đánh bóng bằng bàn xoa
pavement base plate, base plate or baseplate, bed plate, bottom, end plate, foundation, main foundation, pallet, platform, sole, sole piece, sole plate, thill, tray
tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
Một tấm kim loại hình thành phần nền hoặc đế của một cột hoặc một vách ngăn. Tham khảo SOLE PLATE.
A metal plate that forms the foundation or base of a wall stud or other partition. Also, SOLE PLATE..