TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đĩa hát

đĩa hát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đĩa ghi âm âm thanh nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đĩa hát

 platter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

platter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 storage medium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đĩa hát

~ platte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stereoplatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schallplatteneffekt am Ende des Fließweges(Bild 4).

:: Hiệu ứng đĩa hát (hình thành lằn rãnh) nơi phần cuối của dòng chảy (Hình 4).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Schallplatte von Madonna

một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine ~ platte platte aufnehmen

ghi đĩa hát; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schall /plat.te, die/

đĩa hát; đĩa nhạc;

một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna. : eine Schallplatte von Madonna

stereoplatte /die/

đĩa hát; đĩa ghi âm âm thanh nổi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ platte /f =, -n/

đĩa hát; eine ~ platte platte aufnehmen ghi đĩa hát; ~ platte

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platter /xây dựng/

đĩa hát

platter, recording medium, storage medium, tray

đĩa hát

 platter /toán & tin/

đĩa hát