Việt
đĩa hát
đĩa nhạc
đĩa ghi âm âm thanh nổi
Anh
platter
recording medium
storage medium
tray
Đức
~ platte
Schall
stereoplatte
:: Schallplatteneffekt am Ende des Fließweges(Bild 4).
:: Hiệu ứng đĩa hát (hình thành lằn rãnh) nơi phần cuối của dòng chảy (Hình 4).
eine Schallplatte von Madonna
một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna.
eine ~ platte platte aufnehmen
ghi đĩa hát; ~
Schall /plat.te, die/
đĩa hát; đĩa nhạc;
một đĩa nhạc của ca sĩ Madonna. : eine Schallplatte von Madonna
stereoplatte /die/
đĩa hát; đĩa ghi âm âm thanh nổi;
~ platte /f =, -n/
đĩa hát; eine ~ platte platte aufnehmen ghi đĩa hát; ~ platte
platter /xây dựng/
platter, recording medium, storage medium, tray
platter /toán & tin/