Việt
lượng kim loại rèn
vật rèn chưa tinh chỉnh
tấm ghi
đĩa hát
Anh
platter
recording medium
storage medium
tray
Đức
Verdrahtungsfeld
platter, recording medium, storage medium, tray
Verdrahtungsfeld /nt/M_TÍNH/
[EN] platter
[VI] tấm ghi (ở ổ cứng)
vật rèn chưa tinh chỉnh (chưa cắt bỏ ba via, đầu thừa)
lượng kim loại rèn (trong một nguyên công)