TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 platter

đồng nghĩa với disk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa hát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đĩa mâm cặp có vấu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 platter

 platter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuck plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platter

đồng nghĩa với disk

 platter /toán & tin/

đồng nghĩa với disk

 platter /xây dựng/

đĩa hát

 platter /toán & tin/

đĩa hát

chuck plate, platter

đĩa mâm cặp có vấu