thill /xây dựng/
tầng sét chịu lửa
thill /xây dựng/
tầng sét chịu lửa
thill
tầng sét chịu lửa
thill /xây dựng/
trụ vỉa
pavement base plate, base plate or baseplate, bed plate, bottom, end plate, foundation, main foundation, pallet, platform, sole, sole piece, sole plate, thill, tray
tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
Một tấm kim loại hình thành phần nền hoặc đế của một cột hoặc một vách ngăn. Tham khảo SOLE PLATE.
A metal plate that forms the foundation or base of a wall stud or other partition. Also, SOLE PLATE..