pallet
bệ để hàng
pallet
giá kê
pallet /xây dựng/
palét
pallet /điện tử & viễn thông/
cổng thiết bị
pallet /điện tử & viễn thông/
cửa thiết bị
pallet /xây dựng/
chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
pallet /xây dựng/
chốt gỗ (chôn trong tường gạch)
pallet /xây dựng/
thanh giá
Một thành phần bằng gỗ phẳng được gắn vào tường bởi một mối nối bằng vữa để tạo một mặt cố định từ đó có thể gắn các đồ vật bằng gỗ.
A flat piece of wood built into a mortar joint, providing a fixture to which joinery is nailed..
pallet, scoop
xẻng
bar magazine, pallet
máng trữ vật liệu thanh
float finish, hawk, mortarboard, pallet, smoothing trowel float, tray
đánh bóng bằng bàn xoa
pavement base plate, base plate or baseplate, bed plate, bottom, end plate, foundation, main foundation, pallet, platform, sole, sole piece, sole plate, thill, tray
tấm đáy mặt đường (ở chỗ khe nối)
Một tấm kim loại hình thành phần nền hoặc đế của một cột hoặc một vách ngăn. Tham khảo SOLE PLATE.
A metal plate that forms the foundation or base of a wall stud or other partition. Also, SOLE PLATE..