Việt
giá kê
bệ để hàng
giá bình cổ cong
tấm đáy
pa-lẻt
đệm kê hàng
bàn xoa
con cóc
thanh con lắc
khay
mâm
khay xe
Anh
pallet
retort stand
stand
Đức
Palette
Werkstückträger
Stativ
Prüfen, Einlegen, Palettieren
Kiểm tra, Đặt vào, Xếp hàng lên giá kê
Werkzeug- und Werkstück, Beschichtung, Montage, Palettieren
Phủ lớp dụng cụ và chi tiết, Lắp ráp, xếp hàng lên giá kê
bàn xoa, con cóc (cơ cấu cóc), thanh con lắc, khay, mâm, giá kê, khay xe (của máy thiêu kết kiểu băng tải)
Palette /[pa'leta], die; -, -n/
(Technik, Wirtsch ) pa-lẻt; bệ để hàng; đệm kê hàng; giá kê;
Werkstückträger /m/CNSX/
[EN] pallet
[VI] giá kê (dây chuyền thi công)
Stativ /nt/PTN/
[EN] retort stand, stand
[VI] giá bình cổ cong, giá kê
Palette /f/CNSX, SỨ_TT (cho đồ thủy tinh) V_TẢI/
[VI] giá kê, tấm đáy, bệ để hàng