TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retort stand

giá bình cổ cong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

retort stand

retort stand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

retort stand

Stativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stativ /nt/PTN/

[EN] retort stand, stand

[VI] giá bình cổ cong, giá kê

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retort stand /hóa học & vật liệu/

giá bình cổ cong

retort stand

giá bình cổ cong