TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stativ

cái giá ba chân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá bình cổ cong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá kê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá đõ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềng ba chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stativ

tripod

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retort stand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

support stand/ ring stand/ retort stand/stand

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

support n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

stativ

Stativ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bunsenstativ

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Stütze

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Träger

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Unterstützung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Trägermaterial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Trägersubstanz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

support stand/ ring stand/ retort stand/stand

Stativ, Bunsenstativ

support n

Stütze, Träger; Unterstützung; Stativ; Trägermaterial, Trägersubstanz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stativ /Lfta'tiif], das; -s, -e/

cái giá ba chân (của máy ảnh V V ); kiềng ba chân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stativ /n -s, -e/

cái] giá, giá đõ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stativ /nt/CNSX, FOTO/

[EN] tripod

[VI] cái giá ba chân

Stativ /nt/PTN/

[EN] retort stand, stand

[VI] giá bình cổ cong, giá kê