Việt
cái giá ba chân
giá bình cổ cong
giá kê
giá
giá đõ.
kiềng ba chân
Anh
tripod
retort stand
stand
support stand/ ring stand/ retort stand/stand
support n
Đức
Stativ
Bunsenstativ
Stütze
Träger
Unterstützung
Trägermaterial
Trägersubstanz
Stativ, Bunsenstativ
Stütze, Träger; Unterstützung; Stativ; Trägermaterial, Trägersubstanz
stativ /Lfta'tiif], das; -s, -e/
cái giá ba chân (của máy ảnh V V ); kiềng ba chân;
Stativ /n -s, -e/
cái] giá, giá đõ.
Stativ /nt/CNSX, FOTO/
[EN] tripod
[VI] cái giá ba chân
Stativ /nt/PTN/
[EN] retort stand, stand
[VI] giá bình cổ cong, giá kê