Stütze /f/XD/
[EN] pillar, post, prop, shore, spur, stay, strut
[VI] trụ, cột, cột móng, cột tháp, cột chống; sự chống, sự tựa; hệ chống đỡ
Stütze /f/CNSX/
[EN] prop
[VI] trụ, cột, thanh chống
Stütze /f/TH_LỰC/
[EN] bracket
[VI] cái giá, công xôn, dầm chìa
Stütze /f/SỨ_TT/
[EN] jamb, ÔTÔ stand
[VI] giá đỡ (bánh xe mô tô)
Stütze /f/THAN/
[EN] pillar
[VI] trụ bảo vệ; cột
Stütze /f/CT_MÁY/
[EN] bracket, prop, rest, support
[VI] giá chìa, giá treo; trụ, cột; trụ đỡ; giá đỡ
Stütze /f/CƠ/
[EN] brace, bracket
[VI] thanh chống; thanh giằng
Stütze /f/VT_THUỶ/
[EN] pillar
[VI] cột, cột chống, trụ chống (đóng tàu)