Anh
support
Đức
Stütze
Pháp
soutien
appui
Ce pilier est le soutien de la voûte
Cái cột trụ này dỡ các vòm nhà.
appui,soutien,support /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stütze
[EN] support
[FR] appui; soutien; support
soutien [sutjÊ] n. m. 1. Cái chống dở, cột trụ. Ce pilier est le soutien de la voûte: Cái cột trụ này dỡ các vòm nhà. 2. Sự ủng hộ; sự giúp đõ. Vous pouvez compter sur notre soutien: Anh có thể tin ở sự úng hộ của chúng tôi. > Soutien de famille: Cột trụ của gia đình. Les jeunes gens qui sont soutiens de famille peuvent être dispensés du service militaire: Các thanh niên cột trụ của gia dinh có thể duọc miễn nghĩa vụ quân dịch.