Hilfestellung /die (Turnen)/
người giúp đỡ;
người hỗ trợ;
Promotor /der; -s, ...oren/
(bildungsspr ) người quản lý;
người hỗ trợ (quảng bá kinh doanh);
Zuarbeiter /der/
người hỗ trợ;
người chuẩn bị trước;
FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/
người đỡ dầu;
người hỗ trợ;
người giúp đỡ;
Stütze /die; -, -n/
chỗ dựa;
người ủng hộ;
người hỗ trợ;
người hậu thuẫn;
là chỗ dựa của ai : für jmdn. eine Stütze sein những trụ cột của xã hội. : die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)