TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hỗ trợ

người hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người quản lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chuẩn bị trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đỡ dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hậu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người dẫn dắt

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người đóng vai trò trung gian

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

người hỗ trợ

Facilitator

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

người hỗ trợ

Hilfestellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Promotor

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuarbeiter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

FreundundFeind

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn. eine Stütze sein

là chỗ dựa của ai

die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)

những trụ cột của xã hội.

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Facilitator

[VI] (n) Người dẫn dắt, người đóng vai trò trung gian, người hỗ trợ

[EN] (e.g. The consultant served as a ~ for the training workshop).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hilfestellung /die (Turnen)/

người giúp đỡ; người hỗ trợ;

Promotor /der; -s, ...oren/

(bildungsspr ) người quản lý; người hỗ trợ (quảng bá kinh doanh);

Zuarbeiter /der/

người hỗ trợ; người chuẩn bị trước;

FreundundFeind /bất cứ ai, bất cứ người nào; dicke Freunde sein (ugs.)/

người đỡ dầu; người hỗ trợ; người giúp đỡ;

Stütze /die; -, -n/

chỗ dựa; người ủng hộ; người hỗ trợ; người hậu thuẫn;

là chỗ dựa của ai : für jmdn. eine Stütze sein những trụ cột của xã hội. : die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)