Việt
Người dẫn dắt
người đóng vai trò trung gian
người hỗ trợ
Anh
Facilitator
[VI] (n) Người dẫn dắt, người đóng vai trò trung gian, người hỗ trợ
[EN] (e.g. The consultant served as a ~ for the training workshop).