TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

facilitator

Người dẫn dắt

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người đóng vai trò trung gian

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

người hỗ trợ

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

facilitator

Facilitator

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Facilitator

[VI] (n) Người dẫn dắt, người đóng vai trò trung gian, người hỗ trợ

[EN] (e.g. The consultant served as a ~ for the training workshop).