TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hậu thuẫn

chỗ dựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ủng hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hỗ trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hậu thuẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hậu thuẫn

Stütze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

für jmdn. eine Stütze sein

là chỗ dựa của ai

die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)

những trụ cột của xã hội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stütze /die; -, -n/

chỗ dựa; người ủng hộ; người hỗ trợ; người hậu thuẫn;

là chỗ dựa của ai : für jmdn. eine Stütze sein những trụ cột của xã hội. : die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)