Việt
chỗ dựa
người ủng hộ
người hỗ trợ
người hậu thuẫn
Đức
Stütze
für jmdn. eine Stütze sein
là chỗ dựa của ai
die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)
những trụ cột của xã hội.
Stütze /die; -, -n/
chỗ dựa; người ủng hộ; người hỗ trợ; người hậu thuẫn;
là chỗ dựa của ai : für jmdn. eine Stütze sein những trụ cột của xã hội. : die Stützen der Gesellschaft (meist iron.)