Việt
tư thế giúp đô
sự hô trơ
sự ủng hộ.
sự quan sát và giúp đỡ khi luyện tập thể dục
người giúp đỡ
người hỗ trợ
Đức
Hilfestellung
Hilfestellung /die (Turnen)/
(o PI ) sự quan sát và giúp đỡ (ai) khi luyện tập thể dục;
người giúp đỡ; người hỗ trợ;
Hilfestellung /f =, -en/
1. tư thế giúp đô; 2. sự hô trơ, sự ủng hộ.