Việt
cột chống
thanh đứng
chỗ dựa
chỗ tựa
trụ chổng
chân đế
bệ đô
giá đô
gối tựa
Đức
Stütze
Stütze /f =, -n/
1. (xây dựng) cột chống, thanh đứng; 2. chỗ dựa, chỗ tựa, cột chống, trụ chổng, chân đế, bệ đô, giá đô, gối tựa; (của cầu) trụ cầu, mố cầu, hậu thuẫn.