column
o cột, tháp
§ absorption column : cột hấp thụ
§ atmospheric column : cột không khí; cột chưng cất khí quyển
§ Badge column : cột chưng cất Badge
§ basaltic column : cột bazan, trụ bazan
§ bulb fractionating column : cột cất phân đoạn có chóp, thiết bị ngưng hồi lưu có chóp
§ Clusius column : cột Clusius (tách đồng vị bằng khuếch tán nhiệt)
§ contact column : cột tiếp xác
§ distillation column : cột chưng cất, tháp chưng cất
§ distilling column : cột chưng cất, tháp chưng cất
§ drill column : cột khoan
§ erosion column : cột xâm thực, cột xói mòn
§ flash column : tháp cất ngọn (dầu mỏ), tháp chưng nhanh
§ flooded column : cột bị tràn, cột bị ngập
§ fractionating column : cột cất phân đoạn, thiết bị ngưng hồi lưu
§ geologic column : cột địa chất
§ hypersorption column : cột siêu hấp
§ Janizen column for acids and bases : cột Janizen tách axit và bazơ
§ Janizen’s spinning rod extraction column : cột chiết Janizen có đệm kín quay
§ low hold up column : cột hút chất lỏng yếu
§ magmatic column : cột macma
§ mud column : cột bùn, cột dung dịch
§ oil column : cột dầu trong giếng, chiều cao thấm dầu trong giếng
§ partition column : cột phân bổ, cột phân chia
§ Pear column : cột chưng cất Pear (cột không có lót, không nẹp)
§ plate column : tháp đĩa, cột cất đĩa
§ rectifying column : cột tinh cất, tháp tinh cất
§ rising mud column : cột bùn dâng
§ rock drill column : cột đá khoan
§ stabilization column : tháp ổn định
§ stabilizing column : tháp ổn định
§ stalacto-stalagmite column : cột măng chuông đá
§ stock column : tháp nạp liệu
§ stratigraphic column : cột địa tầng
§ stripping column : cột cất
§ column of fluid : cột chất lỏng, cột dung dịch
§ column of liquid : cột chất lỏng, cột dung dịch