TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rubrik

đề mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu mục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phạm trù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

rubrik

column

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rubrik

Rubrik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Rubriken einer Zeitung

các cột của một tờ báo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rubrik /[ru'briik], die; -, -en (bildungsspr.)/

cột; mục;

die Rubriken einer Zeitung : các cột của một tờ báo.

Rubrik /[ru'briik], die; -, -en (bildungsspr.)/

hạng; loại; phạm trù;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rubrik /f =, -en/

đề mục, đầu mục, mục, chương; phần, nhan đề, đầu đề, tiêu đề.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rubrik /f/IN/

[EN] column, head

[VI] tiêu đề, đề mục (chương, cột)