TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu đề

tiêu đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đề mục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tên sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đoạn đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pfe nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên gọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giấy xin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn câng kí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệnh đề chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương trình cơ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhạc tó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng tít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dòng chữ ghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đề mục nhỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tựa đề

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

cột

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trụ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bệ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gối kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tiêu đề

column

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heading

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

letter head

 
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

head

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

header

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

title

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiêu đề

Spitzmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rubrik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nachrichtenkopf

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptzeile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-handlerkopf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nennung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptsatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

In

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagzeile

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überschrift

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Gezielte menschliche Eingriffe in die DNA sind vielfach durchgeführte Praxis.

Con người muốn thay đổi DNA nhằm đạt mục tiêu đề ra là một thực tế.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bezeichnung des dargestellten Stromlaufplanes

Tiêu đề sơ đồ mạch điện được mô tả

Es sendet den Botschaftskopf (Header) auf die Datenbusleitung und ist die Schnittstelle zu anderen Datenbussystemen.

Trạm này gửi đoạn thông tin tiêu đề của thông điệp lên đường dây bus và là đầu nối giao tiếp với những hệ thống dữ liệu bus khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Nennung des Námens

[sự] gọi tên; 2. (thể thao) giấy xin, đơn câng kí.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

title

tiêu đề, đề mục, tên sách, nhan đề

column

cột, tháp, trụ, bệ, gối kê, khung, đế, tiêu đề, đề mục

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Heading

Đề mục nhỏ, tiêu đề, tựa đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spitzmarke /die (Druckw.)/

nhan đề; đầu đề; tiêu đề;

In /.ti.tu.la.ti.on, die; -, -en (veraltet)/

nhan đề; đầu đề; tiêu đề; tên sách; tít (Betitelung, Überschrift);

Schlagzeile /die (Zeitungsw.)/

hàng đầu; dòng đầu; hàng tít; đầu mục; đầu đề; tiêu đề (trên báo);

überschrift /die; -, -en/

dòng chữ đề; dòng chữ ghi; nhan đề; đầu đề; tên; tiêu đề; đề mục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptzeile /f =, -n/

nhan đề, tiêu đề, đầu đề; Haupt

Spitzmarke /ỉ =, -n/

ỉ =, -n nhan đề, đầu đề, tiêu đề; Spitz

-handlerkopf /m -(e)s, -kô/

pfe nhan đề, đầu đề, tiêu đề (báo); -

Nennung /f =, -en/

1. tiêu đề, tên gọi; (sự] đặt tên, gọi tên; die Nennung des Námens [sự] gọi tên; 2. (thể thao) giấy xin, đơn câng kí.

Hauptsatz /m -es, -Sätze/

1. (văn phạm) mệnh đề chính; 2. (toán) tiêu đề, phương trình cơ bản; qui luật, định luật; 3. (nhạc) nhạc tó; -

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rubrik /f/IN/

[EN] column, head

[VI] tiêu đề, đề mục (chương, cột)

Spitzmarke /f/M_TÍNH/

[EN] heading

[VI] tiêu đề, đầu đề, đề mục

Nachrichtenkopf /m/V_THÔNG/

[EN] header

[VI] tiêu đề (thông báo), phần đầu, đoạn đầu

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

letter head

tiêu đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

tiêu đề