Việt
phương trình cơ bản
tiên đề
qui luật
định luật
mệnh đề chính
tiêu đề
nhạc tó
Anh
base equation
Đức
Hauptsatz
Hauptsatz /m -es, -Sätze/
1. (văn phạm) mệnh đề chính; 2. (toán) tiêu đề, phương trình cơ bản; qui luật, định luật; 3. (nhạc) nhạc tó; -
Hauptsatz /der/
tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;