TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiên đề

tiên đề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định đề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chân lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương trình cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tiên đề con

tiên đề con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tiên đề

axiom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

postulate

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

axiomatic

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 axiomatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protasis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tiên đề con

 subheader

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiên đề

Axiom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

axiomatisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postulat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hauptsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Axiom /[a’ksio:m], das; -s, -e/

tiên đề;

axiomatisch /(Adj.)/

(thuộc, dựa trên cơ sở) chân lý; tiên đề;

Hauptsatz /der/

tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axiom /nt/HÌNH, TOÁN/

[EN] axiom

[VI] (thuộc) tiên đề

axiomatisch /adj/HÌNH/

[EN] axiomatic

[VI] tiên đề

Postulat /nt/TOÁN/

[EN] postulate

[VI] định đề, tiên đề

Từ điển toán học Anh-Việt

axiom

tiên đề

axiomatic

(thuộc) tiên đề

postulate

tiên đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

protasis

Tiên đề

Từ điển phân tích kinh tế

axiom,axiomatic,postulate

tiên đề

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axiomatic /toán & tin/

tiên đề

 subheader /xây dựng/

tiên đề con

 subheader /điện tử & viễn thông/

tiên đề con

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tiên đề /n/PHYSICS/

postulate

tiên đề

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axiom

tiên đề