TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

axiom

tiên đề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

1. Lý chứng tự minh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyên tắc 2. Cách ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luật vàng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ðịnh lý

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

hiển nhiên.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đế

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

axiom

axiom

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

postulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

axiomatic

 
Từ điển phân tích kinh tế

truth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dogma

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

axiom

Axiom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

axiom

axiome

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

đế

truth, dogma, axiom

Từ điển phân tích kinh tế

axiom,axiomatic,postulate

tiên đề

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axiom,postulate /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Axiom

[EN] axiom; postulate

[FR] axiome

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Axiom

Ðịnh lý, hiển nhiên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Axiom /nt/HÌNH, TOÁN/

[EN] axiom

[VI] (thuộc) tiên đề

Từ điển toán học Anh-Việt

axiom

tiên đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

axiom

1. Lý chứng tự minh, công lý, nguyên tắc 2. Cách ngôn, luật vàng.

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

AXIOM

Tiên dề Một mệnh đề đơn giản cd tính chất hiển nhiên không cần chứng minh và thường khõng thể chứng minh được. Còn gọi là định đề (postulate)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

axiom

tiên đề