Anh
axiom
postulate
Đức
Axiom
Grundsatz
Pháp
axiome
Tout système d’axiomes cohérents possède un modèle
Moi hệ thống tiên dề liên kết dều có một mô hình.
Axiom, Grundsatz
axiome /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Axiom
[EN] axiom; postulate
[FR] axiome
axiome [aksjom] n. m. Tiên đề đưọc chấp nhận không cần chứng minh. Tout système d’axiomes cohérents possède un modèle: Moi hệ thống tiên dề liên kết dều có một mô hình. t> Par ext. Nguyên tắc đưọc coi là tiên nghiệm.