TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

axiome

axiom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

postulate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

axiome

Axiom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Grundsatz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

axiome

axiome

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tout système d’axiomes cohérents possède un modèle

Moi hệ thống tiên dề liên kết dều có một mô hình.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

axiome

axiome

Axiom, Grundsatz

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

axiome /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Axiom

[EN] axiom; postulate

[FR] axiome

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

axiome

axiome [aksjom] n. m. Tiên đề đưọc chấp nhận không cần chứng minh. Tout système d’axiomes cohérents possède un modèle: Moi hệ thống tiên dề liên kết dều có một mô hình. t> Par ext. Nguyên tắc đưọc coi là tiên nghiệm.