Việt
mệnh đề chính
phương trình cơ bản
bản ghi chú
bản ghi chính
tiêu đề
nhạc tó
tiên đề
qui luật
định luật
chủ đề chính
Anh
law of thermodynamics
master record
Đức
Hauptsatz
Pháp
théorème fondamental
proposition principale
Hauptsatz /der/
(Sprachw ) mệnh đề chính;
tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;
(Musik) chủ đề chính;
Hauptsatz /m -es, -Sätze/
1. (văn phạm) mệnh đề chính; 2. (toán) tiêu đề, phương trình cơ bản; qui luật, định luật; 3. (nhạc) nhạc tó; -
Hauptsatz /m/M_TÍNH/
[EN] master record
[VI] bản ghi chú, bản ghi chính
Hauptsatz (1./2.Hauptsatz der Thermodynamik)