Việt
bản ghi chính
bản ghi gốc
bản ghi chú
bản ghi chủ
Anh
master record
Đức
Stammdateisatz
Stammsatz
Hauptsatz
Originalaufnahme
Originalaufzeichnung
Pháp
enregistrement original
master record /IT-TECH/
[DE] Originalaufnahme; Originalaufzeichnung
[EN] master record
[FR] enregistrement original
Stammdateisatz /m/M_TÍNH/
[VI] bản ghi gốc, bản ghi chính
Stammsatz /m/M_TÍNH/
Hauptsatz /m/M_TÍNH/
[VI] bản ghi chú, bản ghi chính
bàn ghi chá, bân ghi chính Hàn ghi cập nhật cơ bảh mã SC được dùng cho tần chạy nếp thcO. Là bàn ghi trong tệp chính; thòng thường, dữ tlệu mô tà và tóm lĩit liên quan lới mục vốn là chù dc CUỊJ hàn ghi. .<