TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

qui luật

qui luật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thưồng xuyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đều đặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp qui luật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiên đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương trình cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

định luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

qui luật

Regelmäßigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hauptsatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hauptsatz /der/

tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Regelmäßigkeit /í =, -en/

sự, tính] thưồng xuyên, đều đặn, qui luật, hợp qui luật.