Việt
qui luật
thưồng xuyên
đều đặn
hợp qui luật.
tiên đề
phương trình cơ bản
định luật
Đức
Regelmäßigkeit
Hauptsatz
Hauptsatz /der/
tiên đề; phương trình cơ bản; qui luật; định luật;
Regelmäßigkeit /í =, -en/
sự, tính] thưồng xuyên, đều đặn, qui luật, hợp qui luật.