heading
sự tán đáy
heading
lò dọc chính
heading
tiêu đề
heading /xây dựng/
đầu đá câu
heading
đầu đề
heading /toán & tin/
đoạn chú thích
heading
sự chồn đầu
heading
đầu đá câu
heading, title /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
tựa đề
head, heading
đề mục
beading, heading /cơ khí & công trình/
sự chồn đầu
heading, main gangway
lò dọc chính
digging cycle, heading /xây dựng/
chu trình đào
caption, heading, index, subtitle
đoạn chú thích
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/
sự tạo phụ đề
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
bottom discharge tunnel, heading, sewer, spillway tunnel, tunnel-type tall race, water dispersion gallery, water gallery
hầm tháo nước ở đáy