TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 heading

sự tán đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lò dọc chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiêu đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đá câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chồn đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đề mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chu trình đào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo phụ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hầm tháo nước ở đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 heading

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 title

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 main gangway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digging cycle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtitling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bottom discharge tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sewer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spillway tunnel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tunnel-type tall race

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water dispersion gallery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water gallery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

sự tán đáy

 heading

lò dọc chính

 heading

tiêu đề

 heading /xây dựng/

đầu đá câu

 heading

đầu đề

 heading /toán & tin/

đoạn chú thích

 heading

sự chồn đầu

 heading

đầu đá câu

 heading, title /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

tựa đề

 head, heading

đề mục

 beading, heading /cơ khí & công trình/

sự chồn đầu

 heading, main gangway

lò dọc chính

 digging cycle, heading /xây dựng/

chu trình đào

 caption, heading, index, subtitle

đoạn chú thích

Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/

sự tạo phụ đề

Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

bottom discharge tunnel, heading, sewer, spillway tunnel, tunnel-type tall race, water dispersion gallery, water gallery

hầm tháo nước ở đáy