Việt
sự tạo phụ đề
Anh
subtitling
cutline
heading
index
legend
subtitle
Đức
Untertitelung
subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
Untertitelung /f/TV/
[EN] subtitling
[VI] sự tạo phụ đề