Việt
sự tạo phụ đề
Anh
subtitling
cutline
heading
index
legend
subtitle
Đức
Untertitelung
Untertitel einsetzen
interlinguale Untertitelung
Pháp
sous-titrage
sous-titrage adapté
subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
subtitling /RESEARCH/
[DE] Untertitel einsetzen; interlinguale Untertitelung
[EN] subtitling
[FR] sous-titrage; sous-titrage adapté
Untertitelung /f/TV/
[VI] sự tạo phụ đề