legend /toán & tin/
ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.
legend /toán & tin/
chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)
Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.
modification note, cutline, legend /toán & tin/
lời chú giải sửa đổi
comment facility, comment out, cutline, legend
lời ghi chú
subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/
sự tạo phụ đề
Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.
note separator, notice, remark, to comment, cutline, legend /toán & tin/
hàng ngăn cách chú thích
1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.