TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 legend

ghi chú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chú giải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời chú giải sửa đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lời ghi chú

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tạo phụ đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng ngăn cách chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 legend

 legend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

modification note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

comment facility

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 comment out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subtitling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 index

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtitle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

note separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legend /toán & tin/

ghi chú (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)

Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.

 legend /toán & tin/

chú giải (của biểu đồ, bản đồ, đồ thị)

Trong đồ họa giới thiệu, đây là một vùng trên sơ đồ hoặc đồ thị giải thích về các dữ liệu đang được đại diện bởi các màu hoặc các hình nền được dùng trong biểu đồ đó.

modification note, cutline, legend /toán & tin/

lời chú giải sửa đổi

comment facility, comment out, cutline, legend

lời ghi chú

subtitling, cutline, heading, index, legend, subtitle /toán & tin/

sự tạo phụ đề

Trong ấn loát văn phòng, đây là một câu diễn giải dùng để nhận biết một hình vẽ, như các hình chụp, hình minh họa hoặc biểu đồ.

note separator, notice, remark, to comment, cutline, legend /toán & tin/

hàng ngăn cách chú thích

1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.