TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 notice

sự nhận biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông tri

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự yết thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự báo trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chú ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ghi chú kiểm tra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản chỉ dẫn giá vật liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường chú ý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nhận biết thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàng ngăn cách chú thích

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 notice

 notice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consideration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caveat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 informing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

check note

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

material cost guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

attention field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in view of

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

message identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 identification

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perception

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recognition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

note separator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to comment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 legend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notice

sự nhận biết

 notice /y học/

sự thông báo

 notice /giao thông & vận tải/

sự thông tri

 notice

bản chỉ dẫn

 notice /giao thông & vận tải/

sự yết thị

 notice /điện tử & viễn thông/

sự báo trước

 consideration, notice /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự chú ý

 caveat, notice /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự báo trước

 informing, notice, notification

sự thông báo

check note, notice, remark

sự ghi chú kiểm tra

material cost guide, instruction, notice

bản chỉ dẫn giá vật liệu

attention field, in view of, notice

trường chú ý

message identification, identification, notice, perception, recognition

sự nhận biết thông báo

note separator, notice, remark, to comment, cutline, legend /toán & tin/

hàng ngăn cách chú thích

1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.