notice
sự nhận biết
notice /y học/
sự thông báo
notice /giao thông & vận tải/
sự thông tri
notice
bản chỉ dẫn
notice /giao thông & vận tải/
sự yết thị
notice /điện tử & viễn thông/
sự báo trước
consideration, notice /toán & tin;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự chú ý
caveat, notice /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/
sự báo trước
informing, notice, notification
sự thông báo
check note, notice, remark
sự ghi chú kiểm tra
material cost guide, instruction, notice
bản chỉ dẫn giá vật liệu
attention field, in view of, notice
trường chú ý
message identification, identification, notice, perception, recognition
sự nhận biết thông báo
note separator, notice, remark, to comment, cutline, legend /toán & tin/
hàng ngăn cách chú thích
1. Là một phần trên bản đồ để liệt kê và giải thích các màu, biểu tượng, ký hiệu và các chú giải có trên bản đồ. Chú thích thường bao gồm nguồn gốc, tỷ lệ, phương hướng và các thông tin bản đồ khác.; 2. Ký hiệu, biểu tượng dùng để giải thích bản đồ.