TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 caveat

sự ngừng kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngừng kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự báo trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 caveat

 caveat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 notice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 caveat

sự ngừng kiện

 caveat /xây dựng/

sự ngừng kiện

 caveat

ngừng kiện

 caveat /điện tử & viễn thông/

sự báo trước

 caveat, notice /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

sự báo trước