Việt
tựa đề
Đề mục nhỏ
tiêu đề
đầu đề của một chương sách
tên
nhan đề
tít
tước hiệu
học vị
Anh
heading
title
Heading
Đức
Kapitelüberschnft
Titel
Betitlung
der Titel eines Films
tên một bộ phim.
Kapitelüberschnft /die/
tựa đề; đầu đề của một chương sách;
Titel /['ti:tl], der; -s, -/
tên (sách, phim V V ); nhan đề; tựa đề; tít;
tên một bộ phim. : der Titel eines Films
Betitlung /die; -, - en/
tựa đề; nhan đề; tước hiệu; học vị (Titel);
Đề mục nhỏ, tiêu đề, tựa đề
heading, title /toán & tin;xây dựng;xây dựng/