TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

học vị

địa vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp bậc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học vị

tựa đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhan đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

học vị

Grad

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học vị

Betitlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Offizier im Grad eines Obersten

một sĩ quan cấp đại tá.

den Titel eines Professors haben

có học vị giáo sư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grad /[gra:t], der; -[e]s, -e (aber: 30 Grad)/

địa vị; cấp bậc; học vị; học hàm (Rang);

một sĩ quan cấp đại tá. : ein Offizier im Grad eines Obersten

Betitlung /die; -, - en/

tựa đề; nhan đề; tước hiệu; học vị (Titel);

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

tước vị; chức vị; chức tước; hàm; học vị;

có học vị giáo sư. : den Titel eines Professors haben