TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chức vị

chức vị

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tước vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chức tước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mục chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức quyền Mục sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm kỳ Mục sư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Mục sư đoàn.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Lập trường

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ trương

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiến giải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thái độ 2. Địa vị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cảnh ngộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thân phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cục diện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng thái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thế đứng.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Chức vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức phận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức trách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệm vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác 2. Lễ bái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh nhật tụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thánh vụ.<BR>leadership ~ Chức vụ lãnh đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vương đế<BR>pastoral ~ Việc mục vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công tác linh vụ<BR>priestly ~ Chức Linh Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức hiế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhan đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang tên sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang tít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưóc vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú tưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chức hàm tưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chức vị

pastorate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

position

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

office

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chức vị

Titel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stellung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

den Titel f Uhren

có tưóc vị;

sich (D) den ersten Titel erkämpfen

(thể thao) dành danh hỉệu vô địch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Titel eines Professors haben

có học vị giáo sư.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Titel /m -s, =/

1. nhan đề, đầu đề, tên, tên sách, trang tên sách, trang tít; 2. tưóc vị, chức vị, chú tưđc, chức hàm tưđc; den Titel f Uhren có tưóc vị; sich (D) den ersten Titel erkämpfen (thể thao) dành danh hỉệu vô địch.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pastorate

Chức vị, mục vụ, mục chức, chức quyền Mục sư, nhiệm kỳ Mục sư, Mục sư đoàn.

position

1. Lập trường, chủ trương, kiến giải, luận điểm, quan điểm, mệnh đề, thái độ 2. Địa vị, chức vị, cảnh ngộ, thân phận, hình thế, cục diện, trạng thái, tư thế, thế đứng.

office

1. Chức vụ, chức phận, chức vị, chức trách, nhiệm vụ, vụ, chức nghiệp, công tác 2. Lễ bái, bí tích, kinh nhật tụng, thánh vụ.< BR> leadership ~ Chức vụ lãnh đạo, chức vương đế< BR> pastoral ~ Việc mục vụ, công tác linh vụ< BR> priestly ~ Chức Linh Mục, chức hiế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titel /['ti:tl], der; -s, -/

tước vị; chức vị; chức tước; hàm; học vị;

có học vị giáo sư. : den Titel eines Professors haben

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chức vị

Rang m, Stellung f, Amt n chức vụ Dienst- (a); Dienstpflicht f, Funktion f, Würde f, Amt n, Posten m, Stelle f, Anstellung f; chức vị danh dụ Ehrenämte n; giữ chức vị Amt bekleiden